MUỐI KALI BẠC XYANUA – POTASSIUM SILVER CYANIDE
Muối Kali Bạc Xyanua – Potassium Silver Cyanide là hợp chất hóa học có công thức KAg(CN)2. có dạng tinh thể màu trắng. Có độc. Nhạy cảm với ánh sáng, hòa tan trong nước.
Sự kết hợp với kim loại clorat, peclorat, nitrat hoặc nitrit có thể gây ra những vụ nổ dữ dội
Xyanua bạc được sử dụng trong mạ bạc trang sức cũng như mạ bạc trong công nghiệp sản xuất thiết bị Y tế, Điện tử, năng lượng mặt trời.
Tên thương mại |
Muối Kali Bạc Xyanua, Potassium Silver Cyanide, Potassium Silver Dicyanide |
Công thức hóa học |
KAg(CN)2 hoặc C2AgKN2 |
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Số CAS |
506-61-6 |
Tính chất |
Dạng tinh thể màu trắng |
Quy cách |
1 Kg/Gói, hàm lượng Bạc 54% |
Bảo quản |
Nhạy cảm với ánh sáng |
Độ hòa tan |
Hòa tan trong nước |
Ghi nhãn GHS |
|
ỨNG DỤNG
Do tính chất tiện lợi, chất lượng cao của kim loại bạc, mạ bạc mang lại một loạt các lợi ích như:
Chống ăn mòn: bạc là một trong những kim loại có khả năng chống ăn mòn tốt nhất. Thêm lớp phủ Bạc vào bề mặt kim loại có nghĩa là bản thân bộ phận cũng sẽ trở nên chống ăn mòn, mang lại sản phẩm bền nhất.
Độ dẫn điện: Bạc sở hữu mức độ dẫn nhiệt và dẫn điện cao, lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến điện và nhiệt cao. Các kỹ sư hàng không vũ trụ, nhà phát triển điện tử và nhà sản xuất ô tô thường sử dụng bạc cho các đặc tính dẫn điện của nó.
Trọng lượng nhẹ: Mặc dù có độ bền cao nhưng bạc có trọng lượng nhẹ và dễ chế tác. Khả năng hàn cao là điều cần thiết khi liên kết các bộ phận kim loại với nhau. Nó có khả năng truyền đạt tất cả những phẩm chất tốt nhất của nó ngay cả khi được áp dụng trong các lớp cực kỳ mỏng, chẳng hạn như dày 0,0003 inch.
Kháng khuẩn: Kim loại quý này chống lại sự phát triển của vi khuẩn và chống lại các sinh vật có hại có thể gây hại cho cơ thể con người. Đặc tính này rất quan trọng đối các thiết bị y tế như máy bơm insulin và ống nghe.
Ứng dụng đa dạng
Mạ bạc phổ biến đối với nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ô tô, y tế, điện tử và viễn thông. Ứng dụng từ đồ phẳng đến thiết bị y tế đeo được. Nhiều thiết bị y tế kết hợp các yếu tố mạ bạc, giúp tăng tuổi thọ và độ dẫn điện của chúng. Chất lượng kháng khuẩn của bạc trong một môi trường bệnh viện vô trùng, việc ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh là rất quan trọng.
Nhiều vật liệu mạ bạc cũng được sử dụng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Nhiều công ty phát triển các tấm pin mặt trời, pin và các sản phẩm năng lượng sạch khác có lớp phủ bạc. Kết hợp năng lượng mặt trời với các đặc tính dẫn điện của bạc có thể tạo ra chi phí điện năng thấp hơn cho các doanh nghiệp và cá nhân.
Mạ bạc thường được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và cho các sản phẩm phổ biến khác nhau:
-
Y tế
- Điện tử - vòng bi, chất bán dẫn, đầu nối
- Năng lượng: như pin năng lượng mặt trời
- Nhạc cụ
CÁC TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MẠ BẠC
Tiêu chuẩn ASTM B700
Bộ thông số kỹ thuật này áp dụng cho lớp mạ điện bạc dùng trong kỹ thuật. Nó đã thay thế tiêu chuẩn bạc liên bang, MIL-QQ-S-365. Nó bao gồm một tập hợp các tiêu chí về độ tinh khiết tối thiểu, trông giống như sau:
- Loại I: tối thiểu 99,9 phần trăm bạc
- Loại II: tối thiểu 99,0 phần trăm bạc
- Loại III: tối thiểu 98,0 phần trăm bạc
ASTM B700 cũng bao gồm một loạt các yêu cầu liên quan đến độ cứng của bạc và quy trình xử lý sau. Nó tương tự như QQ-S-365 trong các tiêu chí của nó nhưng cụ thể hơn:
- Lớp A: Mờ - không có chất làm sáng trong dung dịch mạ.
- Lớp B: Chất làm sáng - làm sáng được đặt trong dung dịch mạ.
- Hạng C: Sáng - Bạc hạng A được đánh bóng bằng cơ học hoặc hóa học.
- Lớp D: Chất làm sáng bán sáng được đặt trong dung dịch mạ.
- Lớp N: Không xử lý cromat.
- Hạng S: Điều trị chống xỉn màu bổ sung.
Tiêu chuẩn MIL-QQ-S-365
Tiêu chuẩn ASTM B700 đã thay thế tiêu chuẩn liên bang này, nhưng nhiều tổ chức kỹ thuật vẫn sử dụng nó, điều này làm cho nó trở nên cần thiết. Bộ yêu cầu này phác thảo các loại hoàn thiện và cấp độ cứng của bạc:
- Loại I: Kết thúc mờ
- Loại II: Hoàn thiện nửa sáng
- Loại III: Hoàn thiện sáng
- Hạng A: Điều trị bổ sung chống xỉn màu
- Hạng B: Không có phương pháp điều trị bổ sung chống xỉn màu
Yêu cầu này cũng quy định rằng độ dày của lớp mạ bạc ít nhất phải là 0,0005 inch, đặc biệt khi sử dụng lớp mạ bạc vì lý do chức năng.
- Lớp A: Mờ, không có chất làm sáng được sử dụng trong bể mạ
- Lớp B: Sáng, do chất làm sáng được đặt trong bể mạ
- Lớp C: Sáng, do đánh bóng bằng hóa chất hoặc cơ học đối với lớp phủ bạc Lớp A
- Lớp D: Bán sáng, do chất làm sáng được đặt trong bể mạ
- Lớp N: Không được xử lý cromat
- Loại S: Được điều trị bổ sung chống xỉn màu
Để sản phẩm đạt yêu cầu tốt nhất, cần tuân thủ các yêu cầu về lớp phủ cụ thể. Nếu đang mạ bạc bề mặt thép, kẽm hoặc hợp kim kẽm, sản phẩm phải có một lớp phủ niken trên đồng. Mạ bạc trên đồng hoặc các sản phẩm hợp kim đồng cần phải có lớp phủ niken.
Xem thêm